Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phủ dụ


[phủ dụ]
(từ cũ) Snoothe, placate.
Phủ dụ dân chúng
To placate the masses.
exhort, admonish, remonstrate (with)



(từ cũ) Snoothe, placate
Phủ dụ dân chúng To placate the masses


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.